Kader
Einsätze
Sortierung
Torhüter
Tiến Dũng Bùi Đông Á Thanh Hóa 28.02.1997
Văn Lâm Đặng Hảiphòng FC 13.08.1993
Tuấn Linh Huỳnh 17.04.1991
Tuấn Mạnh Nguyễn 31.07.1990
Văn Cường Phạm 19.07.1990
Minh Long Phí 11.02.1995
Abwehr
Văn Hoàn Âu 01.10.1989
Tiến Dũng Bùi Viettel FC 02.10.1995
Văn Hậu Đoàn Hà Nội FC 19.04.1999
Tấn Tài Hồ Bình Dương FC 06.11.1997
A Hoàng Hoàng Anh Gia Lai 31.07.1995
Văn Khánh Hoàng 05.04.1995
Anh Quang Lâm 24.04.1991
Xuân Mạnh Phạm Sông Lam Nghệ An 09.02.1996
Ngọc Hải Quế Sông Lam Nghệ An 15.05.1993
Ngọc Đức Sầm 18.05.1992
Đình Đồng Trần Đông Á Thanh Hóa 20.05.1987
Đình Trọng Trần Hà Nội FC 25.04.1997
Ngọc Thịnh Vũ 08.07.1992
Văn Thanh Vũ Hoàng Anh Gia Lai 14.04.1996
Mittelfeld
Thanh Trung Đinh Quảng Nam FC 24.01.1988
Duy Mạnh Đỗ Hà Nội FC 29.09.1996
Văn Thuận Đỗ 25.05.1992
Tấn Sinh Huỳnh 06.04.1998
Văn Thắng Lê Đông Á Thanh Hóa 08.02.1990
Xuân Trường Lương Hoàng Anh Gia Lai 28.04.1995
Xuân Tú Nghiêm 28.08.1988
Hoàng Thịnh Ngô 09.01.1992
Hữu Dũng Nguyễn 28.08.1995
Huy Hùng Nguyễn Quảng Nam FC 02.03.1992
Quang Hải Nguyễn Hà Nội FC 12.04.1997
Trọng Hoàng Nguyễn Đông Á Thanh Hóa 14.04.1989
Tuấn Anh Nguyễn Hoàng Anh Gia Lai 16.05.1995
Đức Huy Phạm Hà Nội FC 20.01.1995
Văn Đức Phan Sông Lam Nghệ An 11.04.1996
Đình Khương Trần Sanna Khánh Hoà 10.01.1996
Minh Vương Trần 28.03.1995
Minh Tuấn Vũ 19.09.1990
Xuân Cường Vũ 06.08.1992
Sturm
Đức Chinh Hà SHB Đà Nẵng FC 22.09.1997
Khắc Ngọc Hồ Sông Lam Nghệ An 02.08.1992
Tuấn Tài Hồ 16.03.1995
Hồng Quân Mạc 01.01.1992
Anh Đức Nguyễn Bình Dương FC 24.10.1985
Công Phượng Nguyễn Hoàng Anh Gia Lai 21.01.1995
Phong Hồng Duy Nguyễn Hoàng Anh Gia Lai 13.06.1996
Văn Quyết Nguyễn Hà Nội FC 27.06.1991
Văn Toàn Nguyễn Hoàng Anh Gia Lai 12.04.1996
Trainer
Hang-seo Park ab 01.01.2018 04.01.1959
Mai Đức Chung ab 27.08.2017 bis 11.10.2017 21.06.1951
Hữu Thắng Nguyễn ab 29.01.2016 bis 25.08.2017 02.12.1971