Kader
Einsätze
Sortierung
Name
Tiến Thành Đinh 450' 5 5 - - - 1 - -
Công Vinh Lê 387' 5 4 1 1 4 1 - -
Phước Tứ Lê 450' 5 5 - - - - - -
Huy Hùng Nguyễn 450' 5 5 - - 1 - - -
Văn Quyết Nguyễn 395' 5 4 1 - 2 - - -
Thành Lương Phạm 332' 5 4 1 2 1 2 - -
Ngọc Hải Quế 448' 5 5 - 1 1 1 - -
Nguyên Mạnh Trần 406' 5 5 - 1 - - - -
Hoàng Thịnh Ngô 307' 4 4 - 2 1 - - -
Văn Biển Nguyễn 281' 4 3 1 - - - - -
Tấn Tài Lê 102' 3 1 2 1 - 1 - -
Hồng Quân Mạc 85' 3 - 3 - - - - -
Thanh Hiền Nguyễn 9' 3 - 3 - - - - -
Huy Toàn Võ 205' 3 3 - 3 1 - - -
Minh Tuấn Vũ 269' 3 3 - 1 2 2 - -
Hải Anh Nguyễn 96' 2 1 1 1 - - - -
Xuân Thành Nguyễn 170' 2 2 - 1 - - - -
Anh Đức Nguyễn 55' 1 1 - 1 - - - -
Minh Tùng Nguyễn 10' 1 - 1 - - - - -
Thanh Binh Nguyễn 45' 1 - 1 - - - - -
Thanh Trung Đinh - - - - - - - - -
Huy Cường Nguyễn - - - - - - - - -
Mạnh Dũng Nguyễn - - - - - - - - -
Thanh Diệp Nguyễn - - - - - - - - -
Mạnh Hùng Phạm - - - - - - - - -
Vĩnh Lợi Tô - - - - - - - - -
Đình Luật Trương - - - - - - - - -